Có 2 kết quả:
胸围 xiōng wéi ㄒㄩㄥ ㄨㄟˊ • 胸圍 xiōng wéi ㄒㄩㄥ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chest measurement
(2) bust
(2) bust
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chest measurement
(2) bust
(2) bust
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0